Enjoy là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

Admin

Bản dịch của từ Enjoy trong tiếng Việt

Enjoy (Verb)

01

Thưởng thức, tận hưởng, thích thứ gì.

Enjoy, enjoy, like something.

Ví dụ

Many people enjoy attending social gatherings.

Nhiều người thích tham dự các cuộc tụ họp xã hội.

She enjoys spending time with friends at social events.

Cô ấy thích dành thời gian với bạn bè tại các sự kiện xã hội.

We all enjoy meeting new people in social settings.

Tất cả chúng tôi đều thích gặp gỡ những người mới trong môi trường xã hội.

Ví dụ

She enjoys attending social gatherings with her friends.

Cô ấy thích tham gia các buổi tụ tập xã hội với bạn bè.

They enjoy going to charity events to help the community.

Họ thích tham gia các sự kiện từ thiện để giúp cộng đồng.

He enjoys volunteering at local social organizations on weekends.

Anh ấy thích tình nguyện tại các tổ chức xã hội địa phương vào cuối tuần.

03

Sở hữu và hưởng lợi từ.

Possess and benefit from.

Ví dụ

She enjoys spending time with her friends.

Cô ấy thích dành thời gian với bạn bè.

They enjoy the company of others at social gatherings.

Họ thích sự hiện diện của người khác tại các buổi tụ tập xã hội.

We enjoy participating in community events.

Chúng tôi thích tham gia vào các sự kiện cộng đồng.

Kết hợp từ của Enjoy (Verb)

CollocationVí dụ

Enjoy yourself

Thư giãn

Enjoy yourself at the social gathering.

Thư giãn tại buổi tụ họp xã hội.

Just enjoy it/sth

Chỉ cần thưởng thức nó/điều gì đó

Just enjoy the party with your friends.

Chỉ cần thưởng thức bữa tiệc với bạn bè.

"enjoy" thường xuyên xuất hiện trong cả Listening, Reading, Speaking và Writing Task 2 về các chủ đề khác nhau, để diễn đạt nghĩa "thưởng thức, tận hưởng, thích thứ gì" ( ví dụ tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Speaking là 140 lần/185614 từ được sử dụng và trong Listening là 31 lần/148371 từ được sử dụng). Tuy nhiên, từ này hiếm khi được sử dụng trong Writing Task 1( tỷ lệ xuất hiện là 2 lần/14894). Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “enjoy” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong tình huống đọc, nghe hiểu, bài thi nói và viết luận Task 2 trong kỳ thi IELTS.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Từ trái nghĩa (Antonym)

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enjoy